Danh sách phí gủi các quốc gia

Phí dịch vụ enRemit tùy thuộc vào quốc gia điểm đến của bạn và số tiền bạn gửi.Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo bảng dưới đây.

Các bạn có thể xem phí chuyển,tỷ giá yên cập nhập hiện tại,số tiền nhận nơi bạn muốn chuyển đến tại đây.
Cước phí và tỷ giá.

Vietnam Special

Gồm các nước Vietnam
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥50,000 ¥480
¥50,001~¥100,000 ¥780
¥100,001~¥250,000 ¥980
¥250,001~¥1,000,000 ¥1,960

Indonesia

Gồm các nước Indonesia
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥30,000 ¥380
¥30,001~¥50,000 ¥760
¥50,001~¥250,000 ¥980
¥250,001~¥1,000,000 ¥1,460

Trung Quốc (UnionPay Card)

Gồm các nước Trung Quốc (UnionPay Card)
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥100,000 ¥480
¥100,001~¥400,000 ¥1,250

Trung Quốc (Cash Pickup)

Gồm các nước Trung Quốc(Cash Pickup)
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥100,000 ¥750
¥100,001~USD5,000 ¥1,250

Bangladesh

Gồm các nước Bangladesh
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥50,000 ¥500
¥50,001~¥1,000,000 ¥1,000

India

Gồm các nước India
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥50,000 ¥600
¥50,001~¥1,000,000 ¥1,000

Myanmar

Gồm các nước Myanmar
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥50,000 ¥500
¥50,001~¥150,000 ¥1,000
¥150,001~¥1,000,000 ¥1,480

Khu vực 1

Gồm các nước Nepal, Pakistan, Philippines, Sri Lanka
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥10,000 ¥470
¥10,001~¥30,000 ¥720
¥30,001~¥50,000 ¥960
¥50,001~¥1,000,000 ¥1,380

Khu vực 2

Gồm các nước Afghanistan, Australia, Austria, Bolivia, Brazil, Cambodia, Canada, China, Colombia, France, Germany, Italy, Laos, Luxembourg, Mexico, Mongolia, Netherlands, New Zealand, Peru, Romania, Russia, Spain, Turkey, United Kingdom, United States、Hong Kong, Macau, Singapore, Indonesia, Thailand
Số tiền gủi Phí gủi
¥1~¥30,000 ¥860
¥30,001~¥50,000 ¥980
¥50,001~¥100,000 ¥1,380
¥100,001~¥1,000,000 ¥1,480

Khu vực 3

Gồm các nước Các nước ngoài khu vực 1 và 2
Số tiền gủi Phí gủi
¥1~¥30,000 ¥860
¥30,001~¥50,000 ¥1,380
¥50,001~¥100,000 ¥1,980
¥100,001~¥200,000 ¥2,480
¥200,001~¥300,000 ¥3,800
¥300,001~¥1,000,000 ¥5,800

China UnionPay Campaign

Gồm các nước China (UnionPay)
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥100,000 ¥480
¥100,001~USD5,000 in JPY ¥1,250

China Cash Pickup

Gồm các nước China(Cash Pickup)
Số tiền chuyển Phí gủi
¥1~¥100,000 ¥750
¥100,001~USD5,000 in JPY ¥1,250